Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
261.007066Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫuThi đua khen thưởng
271.002192Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnhDân số - Kế hoạch hóa gia đình
281.003943Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộDân số - Kế hoạch hóa gia đình
291.002150Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏngDân số - Kế hoạch hóa gia đình
301.003564Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinhDân số - Kế hoạch hóa gia đình
312.001088Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CPDân số - Kế hoạch hóa gia đình
322.001944Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ emTrẻ em
331.004941Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ emTrẻ em
342.001947Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệtTrẻ em
35.004944Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ emTrẻ em
361.004946Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ emTrẻ em
371.004082Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi íchMôi trường
381.008901.000.00.00.H56Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồngThư viện
391.008902.000.00.00.H56Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồngThư viện
401.008903.000.00.00.H56Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồngThư viện
411.001120Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóaVăn hóa cơ sở
421.000954Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng nămVăn hóa cơ sở
431.003622.000.00.00.H56Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xãVăn hóa cơ sở
441.001776.000.00.00.H56Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng thángBảo trợ xã hội
451.001758.000.00.00.H56Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnhBảo trợ xã hội
461.001739.000.00.00.H56Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấpBảo trợ xã hội
471.001731.000.00.00.H56Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)Bảo trợ xã hội
482.000751.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ởBảo trợ xã hội
492.000744.000.00.00.H56Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai tángBảo trợ xã hội
502.000602.000.00.00.H56 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tếBảo trợ xã hội